Có 3 kết quả:

giàygiầy
Âm Nôm: giày, giầy,
Tổng nét: 15
Bộ: thi 尸 (+12 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái:
Nét bút: フ一ノノノ丨ノ一丨フ一一ノフ丶
Thương Hiệt: SHOE (尸竹人水)
Unicode: U+5C65
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: ,
Âm Pinyin: , ㄌㄨˇ
Âm Nhật (onyomi): リ (ri)
Âm Nhật (kunyomi): は.く (ha.ku)
Âm Hàn: ,
Âm Quảng Đông: lei5, leoi5

Tự hình 5

Dị thể 7

Chữ gần giống 7

1/3

giày

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

giày dép

giầy

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

giầy dép, giầy xéo

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

lí (giày): cách lí (giày da)