Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: thế
Tổng nét: 15
Bộ: thi 尸 (+12 nét)
Hình thái: ⿸尸⿰彳枼
Nét bút: フ一ノノノ丨一丨丨一フ一丨ノ丶
Thương Hiệt: SHOD (尸竹人木)
Unicode: U+5C67
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 15
Bộ: thi 尸 (+12 nét)
Hình thái: ⿸尸⿰彳枼
Nét bút: フ一ノノノ丨一丨丨一フ一丨ノ丶
Thương Hiệt: SHOD (尸竹人木)
Unicode: U+5C67
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: tiệp
Âm Pinyin: xiè ㄒㄧㄝˋ
Âm Nhật (onyomi): テイ (tei), タイ (tai), ショウ (shō)
Âm Nhật (kunyomi): しきわら (shikiwara), くつしき (kutsushiki)
Âm Quảng Đông: sit3
Âm Pinyin: xiè ㄒㄧㄝˋ
Âm Nhật (onyomi): テイ (tei), タイ (tai), ショウ (shō)
Âm Nhật (kunyomi): しきわら (shikiwara), くつしき (kutsushiki)
Âm Quảng Đông: sit3
Tự hình 1
Dị thể 7
Bình luận 0