Có 1 kết quả:
lũ
Tổng nét: 17
Bộ: thi 尸 (+14 nét)
Hình thái: ⿸尸⿰彳婁
Nét bút: フ一ノノノ丨丨フ一一丨フ一丨フノ一
Thương Hiệt: SHOV (尸竹人女)
Unicode: U+5C68
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: lũ
Âm Pinyin: jù ㄐㄩˋ
Âm Nhật (onyomi): ク (ku)
Âm Nhật (kunyomi): くつ (kutsu)
Âm Hàn: 구
Âm Quảng Đông: geoi3
Âm Pinyin: jù ㄐㄩˋ
Âm Nhật (onyomi): ク (ku)
Âm Nhật (kunyomi): くつ (kutsu)
Âm Hàn: 구
Âm Quảng Đông: geoi3
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
lũ lượt