Có 1 kết quả:
cược
Âm Nôm: cược
Tổng nét: 18
Bộ: thi 尸 (+15 nét)
Hình thái: ⿸尸𢕪
Nét bút: フ一ノノノ丨ノ一ノ丶丨フ一丨フ丨フ一
Thương Hiệt: SHOB (尸竹人月)
Unicode: U+5C69
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 18
Bộ: thi 尸 (+15 nét)
Hình thái: ⿸尸𢕪
Nét bút: フ一ノノノ丨ノ一ノ丶丨フ一丨フ丨フ一
Thương Hiệt: SHOB (尸竹人月)
Unicode: U+5C69
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: cược, khiêu
Âm Pinyin: juē ㄐㄩㄝ, jué ㄐㄩㄝˊ
Âm Nhật (onyomi): キャク (kyaku), カク (kaku), キク (kiku), コク (koku), キョウ (kyō)
Âm Nhật (kunyomi): いとぐつ (itogutsu), くつしき (kutsushiki), しきわら (shikiwara)
Âm Quảng Đông: goek3
Âm Pinyin: juē ㄐㄩㄝ, jué ㄐㄩㄝˊ
Âm Nhật (onyomi): キャク (kyaku), カク (kaku), キク (kiku), コク (koku), キョウ (kyō)
Âm Nhật (kunyomi): いとぐつ (itogutsu), くつしき (kutsushiki), しきわら (shikiwara)
Âm Quảng Đông: goek3
Tự hình 2
Dị thể 6
Chữ gần giống 3
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
cược trước vĩ ba (cong đuôi)