Có 1 kết quả:

Âm Nôm:
Tổng nét: 24
Bộ: thi 尸 (+21 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái:
Nét bút: フ一ノ丨フ一一一ノ丶丨フ一一一ノ丶丨フ一一一ノ丶
Thương Hiệt: SBCC (尸月金金)
Unicode: U+5C6D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: ,
Âm Pinyin: ㄒㄧˋ
Âm Nhật (onyomi): キ (ki)
Âm Nhật (kunyomi): さかん (sakan), きび.しい (kibi.shii)
Âm Quảng Đông: ai3, hei3

Tự hình 1

Dị thể 3

Chữ gần giống 1

1/1

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)