Có 1 kết quả:
hí
Tổng nét: 24
Bộ: thi 尸 (+21 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿸尸贔
Nét bút: フ一ノ丨フ一一一ノ丶丨フ一一一ノ丶丨フ一一一ノ丶
Thương Hiệt: SBCC (尸月金金)
Unicode: U+5C6D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: hí, hý
Âm Pinyin: xì ㄒㄧˋ
Âm Nhật (onyomi): キ (ki)
Âm Nhật (kunyomi): さかん (sakan), きび.しい (kibi.shii)
Âm Quảng Đông: ai3, hei3
Âm Pinyin: xì ㄒㄧˋ
Âm Nhật (onyomi): キ (ki)
Âm Nhật (kunyomi): さかん (sakan), きび.しい (kibi.shii)
Âm Quảng Đông: ai3, hei3
Tự hình 1
Dị thể 3
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
(Chưa có giải nghĩa)