Có 1 kết quả:
triệt
Tổng nét: 3
Bộ: triệt 屮 (+0 nét)
Lục thư: tượng hình
Nét bút: フ丨丨
Thương Hiệt: UL (山中)
Unicode: U+5C6E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: triệt
Âm Pinyin: cǎo ㄘㄠˇ, chè ㄔㄜˋ
Âm Nhật (onyomi): テツ (tetsu), サ (sa)
Âm Nhật (kunyomi): ひだりて (hidarite)
Âm Hàn: 철
Âm Quảng Đông: cit3
Âm Pinyin: cǎo ㄘㄠˇ, chè ㄔㄜˋ
Âm Nhật (onyomi): テツ (tetsu), サ (sa)
Âm Nhật (kunyomi): ひだりて (hidarite)
Âm Hàn: 철
Âm Quảng Đông: cit3
Tự hình 5
Dị thể 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
bộ triệt; cây mới mọc