Có 14 kết quả:
chồn • dùn • dồn • giùng • giỡn • nhún • sồn • thùn • truân • tòn • đún • đần • đốn • đồn
Tổng nét: 4
Bộ: triệt 屮 (+1 nét)
Lục thư: hội ý
Nét bút: 一フ丨フ
Thương Hiệt: PU (心山)
Unicode: U+5C6F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: đồn, truân
Âm Pinyin: tún ㄊㄨㄣˊ, zhūn ㄓㄨㄣ
Âm Nhật (onyomi): トン (ton)
Âm Hàn: 둔, 준
Âm Quảng Đông: tyun4, zeon1
Âm Pinyin: tún ㄊㄨㄣˊ, zhūn ㄓㄨㄣ
Âm Nhật (onyomi): トン (ton)
Âm Hàn: 둔, 준
Âm Quảng Đông: tyun4, zeon1
Tự hình 4
Dị thể 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
bồn chồn; chồn chân
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
dùn chí (nhụt chí)
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
dồn dập; đổ dồn; no dồn đói góp
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
giùng mình; nước giùng
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
nói giỡn; giỡn mặt
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
nhún mình
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
sồn sồn
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
thùn thụt
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
truân chuyên
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
tòn ten (treo lơ lửng)
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
đún đởn (không đứng đắn, chớt nhã)
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
đần độn, ngu đần
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
đốn mạt; khốn đốn
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
đóng đồn, đồn địch