Có 2 kết quả:

sansơn
Âm Nôm: san, sơn
Tổng nét: 3
Bộ: sơn 山 (+0 nét)
Lục thư: tượng hình
Nét bút: 丨フ丨
Thương Hiệt: U (山)
Unicode: U+5C71
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: san, sơn
Âm Pinyin: shān ㄕㄢ
Âm Nhật (onyomi): サン (san), セン (sen)
Âm Nhật (kunyomi): やま (yama)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: saan1

Tự hình 6

Dị thể 2

1/2

san

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

quan san (quan sơn)

sơn

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

sơn khê