Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 5
Bộ: sơn 山 (+2 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱山力
Nét bút: 丨フ丨フノ
Thương Hiệt: UKS (山大尸)
Unicode: U+5C74
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: sơn 山 (+2 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱山力
Nét bút: 丨フ丨フノ
Thương Hiệt: UKS (山大尸)
Unicode: U+5C74
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: lực
Âm Pinyin: lè ㄌㄜˋ, lì ㄌㄧˋ
Âm Nhật (onyomi): リョク (ryoku), リキ (riki)
Âm Nhật (kunyomi): そび.える (sobi.eru)
Âm Quảng Đông: lak6, lik6
Âm Pinyin: lè ㄌㄜˋ, lì ㄌㄧˋ
Âm Nhật (onyomi): リョク (ryoku), リキ (riki)
Âm Nhật (kunyomi): そび.える (sobi.eru)
Âm Quảng Đông: lak6, lik6
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận 0