Có 1 kết quả:

tuế
Âm Nôm: tuế
Tổng nét: 6
Bộ: sơn 山 (+3 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ丨ノフ丶
Thương Hiệt: UNI (山弓戈)
Unicode: U+5C81
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tuế
Âm Pinyin: suì ㄙㄨㄟˋ
Âm Quảng Đông: seoi3

Tự hình 3

Dị thể 10

1/1

tuế

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

tuế (năm); tuế xuất, tuế nhập