Có 2 kết quả:

bảnphản
Âm Nôm: bản, phản
Tổng nét: 7
Bộ: sơn 山 (+4 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ丨ノノフ丶
Thương Hiệt: UHE (山竹水)
Unicode: U+5C85
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: phản
Âm Pinyin: bǎn ㄅㄢˇ
Âm Quảng Đông: baan2, faan2

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0

1/2

Từ điển Trần Văn Kiệm

tà bản (mặt nghiêng)

Từ điển Trần Văn Kiệm

phản gỗ