Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 7
Bộ: sơn 山 (+4 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ丨ノフフ丨
Thương Hiệt: UHVL (山竹女中)
Unicode: U+5C87
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): ゴウ (gō)
Âm Nhật (kunyomi): やまのたかい (yamanotakai)

Tự hình 1

Chữ gần giống 3