Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 7
Bộ: sơn 山 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰山牙
Nét bút: 丨フ丨一フ丨ノ
Thương Hiệt: UMVH (山一女竹)
Unicode: U+5C88
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: sơn 山 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰山牙
Nét bút: 丨フ丨一フ丨ノ
Thương Hiệt: UMVH (山一女竹)
Unicode: U+5C88
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: ha
Âm Nhật (onyomi): コ (ko), カ (ka)
Âm Nhật (kunyomi): こだま (kodama)
Âm Hàn: 하
Âm Quảng Đông: haa1, ngaa4
Âm Nhật (onyomi): コ (ko), カ (ka)
Âm Nhật (kunyomi): こだま (kodama)
Âm Hàn: 하
Âm Quảng Đông: haa1, ngaa4
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận 0