Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Nôm:
Tổng nét: 7
Bộ: sơn 山 (+4 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái:
Nét bút: フ丨一フ丨フ丨
Thương Hiệt: AUU (日山山)
Unicode: U+5C8A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tiết
Âm Pinyin: jié ㄐㄧㄝˊ
Âm Nhật (onyomi): セツ (setsu), セチ (sechi), グ (gu)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: zit3

Tự hình 2

Dị thể 9