Có 1 kết quả:
kì
Tổng nét: 7
Bộ: sơn 山 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰山支
Nét bút: 丨フ丨一丨フ丶
Thương Hiệt: UJE (山十水)
Unicode: U+5C90
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: kì, kỳ
Âm Quan thoại: qí ㄑㄧˊ
Âm Nhật (onyomi): キ (ki), ギ (gi)
Âm Hàn: 기
Âm Quảng Đông: kei4
Âm Quan thoại: qí ㄑㄧˊ
Âm Nhật (onyomi): キ (ki), ギ (gi)
Âm Hàn: 기
Âm Quảng Đông: kei4
Tự hình 2
Dị thể 5
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
Kì (tên núi ở Thiểm Tây); kì thị