Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Tổng nét: 7
Bộ: sơn 山 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰山今
Nét bút: 丨フ丨ノ丶丶フ
Thương Hiệt: UOIN (山人戈弓)
Unicode: U+5C92
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: sơn 山 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰山今
Nét bút: 丨フ丨ノ丶丶フ
Thương Hiệt: UOIN (山人戈弓)
Unicode: U+5C92
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: kiềm
Âm Pinyin: qián ㄑㄧㄢˊ
Âm Nhật (onyomi): ケン (ken), ゲン (gen)
Âm Hàn: 겸
Âm Quảng Đông: kim4
Âm Pinyin: qián ㄑㄧㄢˊ
Âm Nhật (onyomi): ケン (ken), ゲン (gen)
Âm Hàn: 겸
Âm Quảng Đông: kim4
Tự hình 1
Chữ gần giống 6
Bình luận 0