Có 1 kết quả:
xá
Tổng nét: 7
Bộ: sơn 山 (+4 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿱分山
Nét bút: ノ丶フノ丨フ丨
Thương Hiệt: CSHU (金尸竹山)
Unicode: U+5C94
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: sá, xá, xoá
Âm Pinyin: chà ㄔㄚˋ
Âm Nhật (onyomi): タ (ta)
Âm Hàn: 차
Âm Quảng Đông: caa1, caa3
Âm Pinyin: chà ㄔㄚˋ
Âm Nhật (onyomi): タ (ta)
Âm Hàn: 차
Âm Quảng Đông: caa1, caa3
Tự hình 2
Dị thể 2
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
xá lộ (đường rẽ), xá thượng tiểu lộ (rẽ vào đường nhỏ)