Có 1 kết quả:

nghiễn
Âm Nôm: nghiễn
Tổng nét: 7
Bộ: sơn 山 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丨フ丨丨フノフ
Thương Hiệt: UBHU (山月竹山)
Unicode: U+5C98
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: hiện, nghiễn
Âm Pinyin: xiàn ㄒㄧㄢˋ
Âm Quảng Đông: jin6

Tự hình 2

Dị thể 2

1/1

nghiễn

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)