Có 2 kết quả:

diểudiệu
Âm Nôm: diểu, diệu
Tổng nét: 7
Bộ: sơn 山 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ一ノ丶丨フ丨
Thương Hiệt: HKU (竹大山)
Unicode: U+5C99
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: ào ㄚㄛˋ
Âm Quảng Đông: ou3

Tự hình 2

Dị thể 2

Bình luận 0

1/2

diểu

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

diểu (tên thung lũng ở Chiết Giang Phúc Kiến)

diệu

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

diệu vợi