Âm Nôm: lam Tổng nét: 7 Bộ: sơn 山 (+4 nét) Lục thư: hội ý Hình thái: ⿱山风 Nét bút: 丨フ丨ノフノ丶 Thương Hiệt: UHNK (山竹弓大) Unicode: U+5C9A Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: lam Âm Quan thoại: lán ㄌㄢˊ Âm Quảng Đông: laam4