Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 8
Bộ: sơn 山 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱山乍
Nét bút: 丨フ丨ノ一丨一一
Thương Hiệt: UHS (山竹尸)
Unicode: U+5C9D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: sơn 山 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱山乍
Nét bút: 丨フ丨ノ一丨一一
Thương Hiệt: UHS (山竹尸)
Unicode: U+5C9D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: trách
Âm Pinyin: Zuò ㄗㄨㄛˋ
Âm Nhật (onyomi): サク (saku), シャク (shaku)
Âm Hàn: 작
Âm Quảng Đông: zok3
Âm Pinyin: Zuò ㄗㄨㄛˋ
Âm Nhật (onyomi): サク (saku), シャク (shaku)
Âm Hàn: 작
Âm Quảng Đông: zok3
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0