Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Tổng nét: 8
Bộ: sơn 山 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ丨一丨フ一丨
Thương Hiệt: UMNR (山一弓口)
Unicode: U+5CA2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: khả
Âm Pinyin: ㄎㄜˇ
Âm Nhật (onyomi): カ (ka)
Âm Quảng Đông: ho2

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 1