Có 2 kết quả:
điêu • đèo
Âm Nôm: điêu, đèo
Tổng nét: 8
Bộ: sơn 山 (+5 nét)
Hình thái: ⿱山召
Nét bút: 丨フ丨フノ丨フ一
Thương Hiệt: USHR (山尸竹口)
Unicode: U+5CA7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 8
Bộ: sơn 山 (+5 nét)
Hình thái: ⿱山召
Nét bút: 丨フ丨フノ丨フ一
Thương Hiệt: USHR (山尸竹口)
Unicode: U+5CA7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: thiều
Âm Pinyin: tiáo ㄊㄧㄠˊ
Âm Nhật (onyomi): テウ (teu), デウ (deu)
Âm Hàn: 초
Âm Quảng Đông: tiu4
Âm Pinyin: tiáo ㄊㄧㄠˊ
Âm Nhật (onyomi): テウ (teu), デウ (deu)
Âm Hàn: 초
Âm Quảng Đông: tiu4
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
(Chưa có giải nghĩa)
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
dốc đèo, trèo đèo lội suối