Có 1 kết quả:

giáp
Âm Nôm: giáp
Tổng nét: 8
Bộ: sơn 山 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ丨丨フ一一丨
Thương Hiệt: UWL (山田中)
Unicode: U+5CAC
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: giáp
Âm Pinyin: jiǎ ㄐㄧㄚˇ
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō)
Âm Nhật (kunyomi): みさき (misaki)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: gaap3

Tự hình 2

Bình luận 0

1/1

giáp

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

giáp giác (mũi đất)