Có 1 kết quả:
giáp
Tổng nét: 8
Bộ: sơn 山 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰山甲
Nét bút: 丨フ丨丨フ一一丨
Thương Hiệt: UWL (山田中)
Unicode: U+5CAC
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: giáp
Âm Pinyin: jiǎ ㄐㄧㄚˇ
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō)
Âm Nhật (kunyomi): みさき (misaki)
Âm Hàn: 갑
Âm Quảng Đông: gaap3
Âm Pinyin: jiǎ ㄐㄧㄚˇ
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō)
Âm Nhật (kunyomi): みさき (misaki)
Âm Hàn: 갑
Âm Quảng Đông: gaap3
Tự hình 2
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
giáp giác (mũi đất)