Có 1 kết quả:
lãnh
Tổng nét: 8
Bộ: sơn 山 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰山令
Nét bút: 丨フ丨ノ丶丶フ丶
Thương Hiệt: UOII (山人戈戈)
Unicode: U+5CAD
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: lãnh, lĩnh
Âm Pinyin: líng ㄌㄧㄥˊ, lǐng ㄌㄧㄥˇ
Âm Nhật (onyomi): レイ (rei)
Âm Hàn: 령
Âm Quảng Đông: ling4, ling5
Âm Pinyin: líng ㄌㄧㄥˊ, lǐng ㄌㄧㄥˇ
Âm Nhật (onyomi): レイ (rei)
Âm Hàn: 령
Âm Quảng Đông: ling4, ling5
Tự hình 2
Dị thể 4
Chữ gần giống 8
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
ngũ lãnh (ngũ lĩnh: dãy núi)