Có 3 kết quả:

đaiđạiđồi
Âm Nôm: đai, đại, đồi
Tổng nét: 8
Bộ: sơn 山 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ丨一フ丶丨フ丨
Thương Hiệt: OPU (人心山)
Unicode: U+5CB1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: đại
Âm Pinyin: dài ㄉㄞˋ
Âm Nhật (onyomi): タイ (tai)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: doi6

Tự hình 2

1/3

đai

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

cân đai; đai áo

đại

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

đại (núi Thái Sơn)

đồi

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

núi đồi; sườn đồi