Có 1 kết quả:
nhạc
Tổng nét: 8
Bộ: sơn 山 (+5 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿱丘山
Nét bút: ノ丨一丨一丨フ丨
Thương Hiệt: OMU (人一山)
Unicode: U+5CB3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: nhạc
Âm Pinyin: yuè ㄩㄝˋ
Âm Nhật (onyomi): ガク (gaku)
Âm Nhật (kunyomi): たけ (take)
Âm Hàn: 악
Âm Quảng Đông: ngok6
Âm Pinyin: yuè ㄩㄝˋ
Âm Nhật (onyomi): ガク (gaku)
Âm Nhật (kunyomi): たけ (take)
Âm Hàn: 악
Âm Quảng Đông: ngok6
Tự hình 4
Dị thể 8
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
ngũ nhạc (5 ngọn núi cao)