Có 3 kết quả:
ngan • ngàn • ngạn
Tổng nét: 8
Bộ: sơn 山 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱山厈
Nét bút: 丨フ丨一ノ一一丨
Thương Hiệt: UMMJ (山一一十)
Unicode: U+5CB8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: ngạn
Âm Pinyin: àn ㄚㄋˋ
Âm Nhật (onyomi): ガン (gan)
Âm Nhật (kunyomi): きし (kishi)
Âm Hàn: 안
Âm Quảng Đông: ngon6
Âm Pinyin: àn ㄚㄋˋ
Âm Nhật (onyomi): ガン (gan)
Âm Nhật (kunyomi): きし (kishi)
Âm Hàn: 안
Âm Quảng Đông: ngon6
Tự hình 3
Dị thể 7
Chữ gần giống 2
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
con ngan (vịt xiêm)
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
núi ngàn
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
tả ngạn, hữu ngạn (bờ phải, bờ trái)