Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tra theo âm Pinyin
Tổng nét: 8
Bộ: sơn 山 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ丨ノフノフ丨
Thương Hiệt: UHHL (山竹竹中)
Unicode: U+5CC1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: mǎo ㄇㄠˇ
Âm Quảng Đông: maau5

Tự hình 2

Chữ gần giống 3

Bình luận 0