Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 9
Bộ: sơn 山 (+6 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ丨丶一フノノ丶
Thương Hiệt: UYVO (山卜女人)
Unicode: U+5CD0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): カイ (kai), キ (ki)

Tự hình 1

Bình luận 0