Có 1 kết quả:
động
Tổng nét: 9
Bộ: sơn 山 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰山同
Nét bút: 丨フ丨丨フ一丨フ一
Thương Hiệt: UBMR (山月一口)
Unicode: U+5CD2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: đồng
Âm Pinyin: dòng ㄉㄨㄥˋ, tóng ㄊㄨㄥˊ
Âm Nhật (onyomi): トウ (tō), ズ (zu)
Âm Hàn: 동
Âm Quảng Đông: dung6, tung4
Âm Pinyin: dòng ㄉㄨㄥˋ, tóng ㄊㄨㄥˊ
Âm Nhật (onyomi): トウ (tō), ズ (zu)
Âm Hàn: 동
Âm Quảng Đông: dung6, tung4
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 11
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
sơn động (hang ở núi)