Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 9
Bộ:
sơn 山 (+6 nét)
Hình thái:
⿰山老Nét bút:
丨フ丨一丨一ノノフThương Hiệt: UJKP (山十大心)
Unicode:
U+5CD4Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận