Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: thì, thời
Tổng nét: 9
Bộ: sơn 山 (+6 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ丨丶一丨フ一一
Thương Hiệt: UYA (山卜日)
Unicode: U+5CD5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: si4

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0