Có 1 kết quả:

trĩ
Âm Nôm: trĩ
Tổng nét: 9
Bộ: sơn 山 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ丨一丨一一丨丶
Thương Hiệt: UGDI (山土木戈)
Unicode: U+5CD9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: trì
Âm Pinyin: shì ㄕˋ, zhì ㄓˋ
Âm Nhật (onyomi): ジ (ji)
Âm Nhật (kunyomi): そばだ.つ (sobada.tsu)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: ci5, si6

Tự hình 2

Dị thể 1

1/1

trĩ

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

trĩ (đứng thẳng, đứng lên)