Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Nôm: ngõi, ngôi, ngùi, nguy, quằn
Tổng nét: 9
Bộ: sơn 山 (+6 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ丨ノフ一ノフフ
Thương Hiệt: UNMU (山弓一山)
Unicode: U+5CDE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: quỵ
Âm Pinyin: qiáo ㄑㄧㄠˊ, wéi ㄨㄟˊ

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 2

Bình luận 0