Có 2 kết quả:
hiệp • kẽm
Tổng nét: 9
Bộ: sơn 山 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿰山夹
Nét bút: 丨フ丨一丶ノ一ノ丶
Thương Hiệt: UKT (山大廿)
Unicode: U+5CE1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: giáp, hạp, hiệp
Âm Pinyin: xiá ㄒㄧㄚˊ
Âm Nhật (onyomi): キョウ (kyō), コウ (kō)
Âm Nhật (kunyomi): はざま (hazama)
Âm Hàn: 협
Âm Quảng Đông: haap6
Âm Pinyin: xiá ㄒㄧㄚˊ
Âm Nhật (onyomi): キョウ (kyō), コウ (kō)
Âm Nhật (kunyomi): はざま (hazama)
Âm Hàn: 협
Âm Quảng Đông: haap6
Tự hình 2
Dị thể 2
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
hiệp cốc (lũng sâu và dài), hiệp loan
giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
mỏ kẽm