Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 9
Bộ:
sơn 山 (+6 nét)
Hình thái:
⿰山列Nét bút:
丨フ丨一ノフ丶丨丨Thương Hiệt: XUMNN (重山一弓弓)
Unicode:
U+5CE2Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận