Có 1 kết quả:

kiểu
Âm Nôm: kiểu
Tổng nét: 9
Bộ: sơn 山 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丨フ丨ノ一ノ丶ノ丨
Thương Hiệt: UHKL (山竹大中)
Unicode: U+5CE4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: kiệu
Âm Pinyin: jiào ㄐㄧㄠˋ, qiáo ㄑㄧㄠˊ
Âm Quảng Đông: giu6, kiu4

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 2

1/1

kiểu

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

kiểu (núi cao và nhọn)