Có 1 kết quả:

tranh
Âm Nôm: tranh
Tổng nét: 9
Bộ: sơn 山 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ丨ノフフ一一丨
Thương Hiệt: UNSD (山弓尸木)
Unicode: U+5CE5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tranh
Âm Pinyin: zhēng ㄓㄥ
Âm Quảng Đông: zang1

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 5

Bình luận 0

1/1

tranh

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

tranh vanh (chênh vênh)