Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: nga
Tổng nét: 10
Bộ: sơn 山 (+7 nét)
Hình thái: ⿱山我
Nét bút: 丨フ丨ノ一丨一フノ丶
Thương Hiệt: UHQI (山竹手戈)
Unicode: U+5CE9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 10
Bộ: sơn 山 (+7 nét)
Hình thái: ⿱山我
Nét bút: 丨フ丨ノ一丨一フノ丶
Thương Hiệt: UHQI (山竹手戈)
Unicode: U+5CE9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: nga
Âm Pinyin: é
Âm Nhật (onyomi): ガ (ga)
Âm Nhật (kunyomi): けわ.しい (kewa.shii)
Âm Hàn: 아
Âm Quảng Đông: ngo4
Âm Pinyin: é
Âm Nhật (onyomi): ガ (ga)
Âm Nhật (kunyomi): けわ.しい (kewa.shii)
Âm Hàn: 아
Âm Quảng Đông: ngo4
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0