Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: nổng, nùng
Tổng nét: 10
Bộ: sơn 山 (+7 nét)
Hình thái: ⿰⺨⿱丑山
Nét bút: ノフノフ丨一一丨フ丨
Thương Hiệt: KHNGU (大竹弓土山)
Unicode: U+5CF1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 10
Bộ: sơn 山 (+7 nét)
Hình thái: ⿰⺨⿱丑山
Nét bút: ノフノフ丨一一丨フ丨
Thương Hiệt: KHNGU (大竹弓土山)
Unicode: U+5CF1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: nạo
Âm Quan thoại: náo ㄋㄠˊ
Âm Nhật (onyomi): ドウ (dō), ノウ (nō)
Âm Hàn: 노
Âm Quảng Đông: naau4
Âm Quan thoại: náo ㄋㄠˊ
Âm Nhật (onyomi): ドウ (dō), ノウ (nō)
Âm Hàn: 노
Âm Quảng Đông: naau4
Tự hình 1
Dị thể 5
Bình luận 0