Có 1 kết quả:

nghiễn
Âm Nôm: nghiễn
Tổng nét: 10
Bộ: sơn 山 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丨フ丨丨フ一一一ノフ
Thương Hiệt: UBUU (山月山山)
Unicode: U+5CF4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: hiện, nghiễn
Âm Pinyin: xiàn ㄒㄧㄢˋ
Âm Nhật (onyomi): ケン (ken)
Âm Nhật (kunyomi): けわ.しい (kewa.shii)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: jin6

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0

1/1

nghiễn

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)