Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
vanhTổng nét: 10
Bộ:
sơn 山 (+7 nét)
Hình thái:
⿰山宏Nét bút:
丨フ丨丶丶フ一ノフ丶Thương Hiệt: UJKI (山十大戈)
Unicode:
U+5CF5Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 2
Bình luận