Có 1 kết quả:
không
Tổng nét: 11
Bộ: sơn 山 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰山空
Nét bút: 丨フ丨丶丶フノ丶一丨一
Thương Hiệt: UJCM (山十金一)
Unicode: U+5D06
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: khoang, không
Âm Pinyin: kōng ㄎㄨㄥ
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō), ク (ku)
Âm Hàn: 공
Âm Quảng Đông: hung1
Âm Pinyin: kōng ㄎㄨㄥ
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō), ク (ku)
Âm Hàn: 공
Âm Quảng Đông: hung1
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
(Chưa có giải nghĩa)