Có 1 kết quả:

lờm
Âm Nôm: lờm
Tổng nét: 11
Bộ: sơn 山 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ丨一丨ノ丶一丨ノ丶
Thương Hiệt: UDD (山木木)
Unicode: U+5D0A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Chữ gần giống 1

1/1

lờm

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

lờm lợm