Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: hoa
Tổng nét: 10
Bộ: sơn 山 (+7 nét)
Nét bút: 丨フ丨一一丨丨一一丨
Thương Hiệt: UMTJ (山一廿十)
Unicode: U+5D0B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 10
Bộ: sơn 山 (+7 nét)
Nét bút: 丨フ丨一一丨丨一一丨
Thương Hiệt: UMTJ (山一廿十)
Unicode: U+5D0B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: hoa
Âm Pinyin: huá ㄏㄨㄚˊ
Âm Nhật (onyomi): カ (ka), ク (ku)
Âm Hàn: 화
Âm Quảng Đông: waa4, waa6
Âm Pinyin: huá ㄏㄨㄚˊ
Âm Nhật (onyomi): カ (ka), ク (ku)
Âm Hàn: 화
Âm Quảng Đông: waa4, waa6
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận 0