Tổng nét: 11 Bộ: sơn 山 (+8 nét) Lục thư: hình thanh Hình thái: ⿰山來 Nét bút: 丨フ丨一ノ丶ノ丶丨ノ丶 Thương Hiệt: UDOO (山木人人) Unicode: U+5D0D Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: lai Âm Pinyin: lái ㄌㄞˊ Âm Nhật (onyomi): ライ (rai) Âm Hàn: 래 Âm Quảng Đông: loi4