Có 1 kết quả:

Âm Nôm:
Tổng nét: 11
Bộ: sơn 山 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丨フ丨一ノ丶一丨フ一丨
Thương Hiệt: UKMR (山大一口)
Unicode: U+5D0E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: khi, kỳ
Âm Pinyin: ㄑㄧˊ
Âm Nhật (onyomi): キ (ki)
Âm Nhật (kunyomi): さき (saki), さい (sai), みさき (misaki)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: kei1

Tự hình 3

Dị thể 8

Chữ gần giống 9

1/1

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

kì khu đích sơn lộ (đường núi gồ ghề)