Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Tổng nét: 11
Bộ: sơn 山 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ丨ノフ一フ丨フ一一
Thương Hiệt: UHPA (山竹心日)
Unicode: U+5D0F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: mín ㄇㄧㄣˊ

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 2

Bình luận 0