Có 2 kết quả:

cônkon
Âm Nôm: côn, kon
Tổng nét: 11
Bộ: sơn 山 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ丨丨フ一一一フノフ
Thương Hiệt: UAPP (山日心心)
Unicode: U+5D11
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: côn
Âm Pinyin: kūn ㄎㄨㄣ
Âm Nhật (onyomi): コン (kon)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: kwan1

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

1/2

côn

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

Côn đảo, Côn lôn, Côn sơn (tên núi)

kon

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

Kon Tum (tên địa danh)